Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
一度も いちども
chưa từng, chưa bao giờ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
足止めを食う あしどめをくう
bị mắc kẹt, bị buộc phải ở lại
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối