Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう一度逢いたくて
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Bất biến
ても~た
Mặc cho...vẫn
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng