Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
一度も いちども
chưa từng, chưa bao giờ
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn