Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう君を離さない
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N1
~ものを
~Vậy mà