Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
意味をなさない いみをなさない
vô nghĩa
さもないと
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
目を離す めをはなす
cầm (lấy) một có đôi mắt ra khỏi
造作もない ぞうさもない
đơn giản
をも
even
指を離す ゆびをはなす
to let go
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm