Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう少し あと少し…
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)