Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
もう少し もうすこし
chỉ một lượng nhỏ.
少し すこし
chút đỉnh
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少ないとも すくないとも
Ít nhất
少なくとも すくなくとも
tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì