Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう我慢できない!
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
というものでもない
Không phải cứ
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N5
できる
Có thể
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được