Các từ liên quan tới もう我慢できない!
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
我慢しないで がまんしないで
không kiềm chế; không kìm nén; không do dự; không chịu đựng
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
痩我慢 やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我慢する がまんする
bóp bụng
やせ我慢 やせがまん
giả vờ chịu đựng