Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう来る頃…
N2
以来
Kể từ khi
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N4
Thêm vào
もう
Thêm... nữa
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa