Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
来る くる きたる
đến, tới
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
見頃 みごろ
thời gian tốt nhất để xem, lúc thích hợp nhất để xem
月頃 つきごろ
những tháng đã qua này