Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう涙はいらない
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...