Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もう涙はいらない
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ
鼻持ちならない はなもちならない
hôi thối cực kỳ; quá quắt, chướng tai gay mắt
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
涙ながら なみだながら
trong khi đang khóc
花も恥じらう はなもはじらう
vẻ đẹp đến hoa cũng phải nghiêng mình
気配もない けはいもない きはいもない
không có dấu hiệu báo trước