Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう涙は見せない
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものではない
Không nên...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
というものでもない
Không phải cứ