Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もう涙は見せない
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見っともない みっともない
đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện.
見る影もない みるかげもない
tồi tàn đến mức không thể chịu nổi, không thể nhìn nổi
見られたものではない みられたものではない
không vừa mắt; trông chẳng ra sao
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ