Kết quả tra cứu ngữ pháp của もえたつ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và