萌え立つ
もえたつ「MANH LẬP」
Hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Nảy chồi, ra nụ, ra lộc

Bảng chia động từ của 萌え立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 萌え立つ/もえたつつ |
Quá khứ (た) | 萌え立った |
Phủ định (未然) | 萌え立たない |
Lịch sự (丁寧) | 萌え立ちます |
te (て) | 萌え立って |
Khả năng (可能) | 萌え立てる |
Thụ động (受身) | 萌え立たれる |
Sai khiến (使役) | 萌え立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 萌え立つ |
Điều kiện (条件) | 萌え立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 萌え立て |
Ý chí (意向) | 萌え立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 萌え立つな |
もえたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もえたつ
萌え立つ
もえたつ
Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
燃え立つ
もえたつ
bùng cháy
もえたつ
blaze up
Các từ liên quan tới もえたつ
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy
truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải
phiền phức.
もたつく モタつく
to be slow, to not make progress, to be inefficient
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
mặc dù
nội tạng