Kết quả tra cứu ngữ pháp của もえたん リスニングRADIO
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại