Các từ liên quan tới もえたん リスニングRADIO
listening
イージーリスニング イージー・リスニング
nhạc dễ nghe.
リスニングルーム リスニング・ルーム
listening room
イージーリスニングミュージック イージー・リスニング・ミュージック
nhạc dễ nghe.
người gác cửa, người gác cổng
blaze up
bùa, phù
sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô, sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, bộ quần áo đỏ choé