Kết quả tra cứu ngữ pháp của もえのあずき
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あえて
Dám~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia