Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もえのあずき
隙も与えず すきもあたえず
ngay lập tức, không có khoảng cách
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
取る物も取り敢えず とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
ああ見えても ああみえても
việc trông như thế này (việc gì đó không nhìn được thông qua vẻ bề ngoài hoặc bầu không khí)
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
取りあえず とりあえず
tạm thời, trước hết
無きにしもあらず なきにしもあらず
Hiển nhiên là có, không hoàn toàn thiếu, chắc chắn tồn tại
和え物 あえもの
nêm nước xốt (miso hoặc thứ khác)