Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もえのあずき
隙も与えず すきもあたえず
ngay lập tức, không có khoảng cách
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
取る物も取り敢えず とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
韲物 あえもの
món rau, cá trộn (với dấm, miso, vừng...)
和え物 あえもの
nêm nước xốt (miso hoặc thứ khác)
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
疵物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu.
傷物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu