Kết quả tra cứu ngữ pháp của もがり笛
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
よりも
Hơn...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...