Kết quả tra cứu ngữ pháp của もくろみ
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với