目論見
もくろみ「MỤC LUẬN KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một kế hoạch; một sơ đồ; một dự án; một chương trình; dự định; mục đích

Từ đồng nghĩa của 目論見
noun
Bảng chia động từ của 目論見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目論見する/もくろみする |
Quá khứ (た) | 目論見した |
Phủ định (未然) | 目論見しない |
Lịch sự (丁寧) | 目論見します |
te (て) | 目論見して |
Khả năng (可能) | 目論見できる |
Thụ động (受身) | 目論見される |
Sai khiến (使役) | 目論見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目論見すられる |
Điều kiện (条件) | 目論見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目論見しろ |
Ý chí (意向) | 目論見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目論見するな |
もくろみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくろみ
目論見
もくろみ
một kế hoạch
目論み
もくろみ
lập kế hoạch
もくろみ
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch
Các từ liên quan tới もくろみ
目論見書 もくろみしょ
Bảng về các điều khoản chính của danh mục đầu tư
要約目論見書 よーやくもくろみしょ
bản cáo bạch tóm tắt
目論見書補完書面 もくろみしょほかんしょめん
tài liệu bổ sung bản cáo bạch
Maitrey(bodhisattva)
醪 もろみ
chính lên men cháo đặc (trong sự sản xuất (của) mục đích)
諸味 もろみ
hỗn hợp lên men chính (trong sản xuất rượu sake hoặc nước tương); rượu sake hoặc nước tương chưa tinh chế
dải viền, dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ
mù, mù quáng, mò mẫm