Kết quả tra cứu ngữ pháp của もしそうなら
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
Kết quả
そうしたら
Như thế, đến lúc đó, rồi (Tương lai)
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng