もしそうなら
☆ Cụm từ
If so, in that case

もしそうなら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もしそうなら
物なら ものなら もんなら
if I (we, etc.) could
thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
そうもない そうもありません
very unlikely to (verb)
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
乍らも ながらも
mặc dù...nhưng...
必ずしも かならずしも
không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận