Kết quả tra cứu ngữ pháp của もしも夢が叶うならば
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
も~ば~も
Cũng... mà cũng...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì