Các từ liên quan tới もしも夢が叶うならば
夢にも ゆめにも
ngay cả trong mơ
乍らも ながらも
mặc dù...nhưng...
叶う かなう
đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn
もし可能ならば もしかのうならば
nếu có thể.
particle used to indicate the speaker's hope, desire, wish, etc. (e.g. "it would be nice if...", "I wish there were...", etc.)
霜柱 しもばしら
sương giá phủ trên mặt đất.
con sóc bay.
u lao, lồi gò