Kết quả tra cứu ngữ pháp của もしも私が空に住んでいたら
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng