Các từ liên quan tới もしも私が空に住んでいたら
私も又 わたくしもまた わたしもまた
tôi cũng vậy; tôi cũng
私ども わたくしども わたしども
Một cái tên khiêm tốn đề cập đến nhiều người, bao gồm cả người nói
私も亦 わたしもまた
tôi cũng vậy; tôi cũng
con sóc bay.
藁にもすがる思いで わらにもすがるおもいで
hy vọng tuyệt vọng, như một hy vọng cuối cùng
u lao, lồi gò
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
ghi chép,ở dưới,xông vào,đánh đập,ở thế cùng,đi giày vẹt gót,thể thao) gục không dậy được nữa,xuống cho đến,xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm,bắt im,cùng kế,gục xuống,up,ngay mặt tiền,vứt bỏ,bỏ đi,vận xuống dốc,ở má...),thua cháy túi,ở nơi trung tâm về...),ở vùng dưới,nằm xuống,thể thao) kém điểm,nốc một cốc rượu,đả đảo,cảnh sa sút,hạ xuống,xuống,nghĩa mỹ),ỉu xìu,vẹt gót,đánh ngã,đụn cát,chán nản,luck,xa thành phố lớn,xuôi dọc theo,im đi (ngụ ý trấn áp,(từ mỹ,hạ,cho đến tận,lặn xuống,bắn rơi,cùng đường,nản lòng,dần,ngừng việc,làm kiệt sức,bỏ xuống,ăn mặc nhếch nhác,kiệt sức,ở phía thấp,dồn vào thế cùng...),bị đo ván,đánh gục,lông tơ chim,sức khoẻ giảm sút,cồn cát,thất vọng,hoàn toàn,lăn xả vào,xuôi,xuôi theo,ngay lập tức,thất cơ lỡ vận,đặt xuống,vùng đồi,vùng cao nguyên,bãi công,ở phía dưới,lông tơ (ở trái cây,hạ bớt,ngã xuống,giảm bớt,(thể dục