Kết quả tra cứu ngữ pháp của もし君を許せたら
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn