Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君ら きみら
you guys, buddies, pals, you lot
不幸をもたらす ふこうをもたらす
hãm tài.
精を漏らす せいをもらす
xuất tinh không tự chủ
援助をもたらす えんじょをもたらす
mang giúp.
気を持たせる きをもたせる
khơi gợi sự tò mò. đem lại sự kỳ vọng
心を許せる人 こころをゆるせるひと
bạn tâm tình
虫をしらせる むしをしらせる
linh tính điềm dữ
許し ゆるし ばかし ばっかし
sự cho phép; sự tha thứ