Kết quả tra cứu ngữ pháp của もちあるく
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
あげく
Cuối cùng thì