持ち歩く
Mang đi theo

Bảng chia động từ của 持ち歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち歩く/もちあるくく |
Quá khứ (た) | 持ち歩いた |
Phủ định (未然) | 持ち歩かない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち歩きます |
te (て) | 持ち歩いて |
Khả năng (可能) | 持ち歩ける |
Thụ động (受身) | 持ち歩かれる |
Sai khiến (使役) | 持ち歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち歩く |
Điều kiện (条件) | 持ち歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち歩け |
Ý chí (意向) | 持ち歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち歩くな |
もちあるく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちあるく
持ち歩く
もちあるく
mang đi theo
もちあるく
tư thế cầm gươm chào
Các từ liên quan tới もちあるく
あてもなくあちこち歩く あてもなくあちこちあるく
đi lững thững.
sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, trọng lượng nâng, air, lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng, gồ lên, mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, voice, dương dương tự đắc
目的もなくあちこち歩く もくてきもなくあちこちあるく
đi lung tung.
phân bộ
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
あてもなく歩く あてもなくあるく
vu vơ.
持ち上げる もちあげる
bốc
持ち上がる もちあがる
nhấc lên, nâng lên