Kết quả tra cứu ngữ pháp của もちにげ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...