持ち逃げ
もちにげ「TRÌ ĐÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật

Bảng chia động từ của 持ち逃げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち逃げする/もちにげする |
Quá khứ (た) | 持ち逃げした |
Phủ định (未然) | 持ち逃げしない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち逃げします |
te (て) | 持ち逃げして |
Khả năng (可能) | 持ち逃げできる |
Thụ động (受身) | 持ち逃げされる |
Sai khiến (使役) | 持ち逃げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち逃げすられる |
Điều kiện (条件) | 持ち逃げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち逃げしろ |
Ý chí (意向) | 持ち逃げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち逃げするな |
もちにげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちにげ
持ち逃げ
もちにげ
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
もちにげ
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
Các từ liên quan tới もちにげ
in no way
springy (texture)
一にも二にも いちにもににも
above all else
fretfully, impatiently
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh, sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng, khi mệnh lệnh được ban ra, tối biểu diễn do lệnh của vua, điều khiển, chỉ huy, dưới quyền chỉ huy của, nắm quyền chỉ huy, ra lệnh, hạ lệnh, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải, bao quát
持ちも提げもならぬ もちもさげもならぬ
having no way to deal with something
cũng; cả; nữa; cũng được.