Kết quả tra cứu ngữ pháp của もっけの幸い
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
っけ
Nhỉ
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものの
Tuy... nhưng