もっけの幸い
もっけのさいわい
☆ Cụm từ
Windfall, piece of good luck
もっけの幸い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もっけの幸い
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
勿怪の幸い もっけのさいわい
qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ
物怪の幸い もののけのさいわい
qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ
sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt, huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain, sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
目っけ物 めっけもの
(một) sự tìm kiếm; mặc cả
幸い さいわい
hân hạnh
怠けもの なまけもの
du thủ.
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ