Kết quả tra cứu ngữ pháp của もったいないお化け
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không