Các từ liên quan tới もったいないお化け
one's heart
お化け おばけ
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
重ったい おもったい
nặng, nặng nề
思いもかけない おもいもかけない
bất ngờ, trái với kỳ vọng, không lường trước được
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi