Các từ liên quan tới もったいないお化け
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
思いもかけない おもいもかけない
bất ngờ, trái với kỳ vọng, không lường trước được
one's heart
重ったい おもったい
nặng, nặng nề
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi
お化け おばけ
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
思っても見ない おもってもみない
bất ngờ, không lường trước được, không thể tưởng tượng
思い掛けない おもいかけない
sự bất ngờ; tình cờ