Kết quả tra cứu ngữ pháp của もっとぶらり!風気分
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
もっとも
Tuy nhiên
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...