Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
気っ風 きっぷ
đặc tính; tính cách đặc trưng
ぶらっと
limply
ぶらりと
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
気風 きふう
tính cách đặc trưng; phong thái riêng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải