Kết quả tra cứu ngữ pháp của もとにもどす
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N2
とともに
Cùng với/Đồng thời
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ