元に戻す
もとにもどす「NGUYÊN LỆ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Quay trở lại

Bảng chia động từ của 元に戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元に戻す/もとにもどすす |
Quá khứ (た) | 元に戻した |
Phủ định (未然) | 元に戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 元に戻します |
te (て) | 元に戻して |
Khả năng (可能) | 元に戻せる |
Thụ động (受身) | 元に戻される |
Sai khiến (使役) | 元に戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元に戻す |
Điều kiện (条件) | 元に戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 元に戻せ |
Ý chí (意向) | 元に戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 元に戻すな |
もとにもどす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとにもどす
元に戻す
もとにもどす
quay trở lại
もとにもどす
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại.
Các từ liên quan tới もとにもどす
話を元に戻す はなしをもとにもどす
Kể lại nguyên văn câu chuyện
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共々に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
まともに まともに
Hoàn toàn
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
none (in sentence with negative verb)