Kết quả tra cứu ngữ pháp của もどりみち
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...