戻り道
Đường về

もどりみち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もどりみち
戻り道
もどりみち
đường về
もどりみち
the way back
Các từ liên quan tới もどりみち
chúng tôi, chúng ta
bất cứ cái gì; bất cứ khi nào.
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, dẫn
子どもたち こどもたち
trẻ con
sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
chim choi choi