Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものぐさ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Nhấn mạnh
~ さも
Rất ư là, cùng cực,...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...