ものぐさ
Sự lười biếng, sự biếng nhác

ものぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものぐさ
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
物臭
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
物臭
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác