ものぐさ
Sự lười biếng, sự biếng nhác

ものぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものぐさ
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
物臭
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
Các từ liên quan tới ものぐさ
もの臭い ものぐさい
troublesome, bothersome, burdensome
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
生臭物 なまぐさもの
thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...).
慰み物 なぐさみもの
vật (người, trò) tiêu khiển
物の具 もののぐ
dụng cụ; đồ dùng
藻草 もぐさ
thực vật thủy sinh.