Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものさわがしい
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...