物騒がしい
ものさわがしい
☆ Tính từ
Ồn ào, om sòm, huyên náo
Hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch

ものさわがしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものさわがしい
物騒がしい
ものさわがしい
ồn ào, om sòm, huyên náo
ものさわがしい
ồn ào, om sòm, huyên náo.
Các từ liên quan tới ものさわがしい
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
側の者 がわのもの
những người xung quanh một
我が物 わがもの
đồ vật của tôi
若い者頭 わかいものがしら わかものがしら
người chịu trách nhiệm đào tạo và tổ chức các đô vật trẻ
先物為替 さきものがわせ
giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
捜し物 さがしもの
vật đang được tìm kiếm
qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ